Từ điển Thiều Chửu
暑 - thử
① Nắng, nóng.

Từ điển Trần Văn Chánh
暑 - thử
① Nóng, nắng: 暑天 Mùa hè, mùa nóng; 暑熱 Nóng nực; 中暑 Say nắng, trúng nắng; ② Giữa mùa hè, mùa hè: 暑期 Nghỉ hè, mùa hè; 暑假 Nghỉ hè.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
暑 - thử
Nắng. Mặt trời chiếu nóng.


大暑 - đại thử || 夏暑 - hạ thử || 寒暑表 - hàn thử biểu || 溽暑 - nhục thử || 暑假 - thử hạ || 暑氣 - thử khí || 炎暑 - viêm thử ||